close X
false
1:8 Nitro Buggy
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
1 | NGUYễN CôNG NGUYêN | [1] 90/30:06.097 | A Main | |||
2 | NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | [2] 90/30:12.240 | A Main | |||
3 | ĐặNG KIệT | [3] 87/30:03.400 | A Main | |||
4 | QUốC MINH | [4] 86/30:03.291 | A Main | |||
5 | TRầN MạNH CườNG | [5] 84/30:07.616 | A Main | |||
6 | NGUYễN Vũ ĐìNH PHú | [6] 78/29:00.450 | A Main | |||
7 | PHAN BảY HIểN | [7] 68/30:19.113 | A Main | |||
8 | TRươNG KHươNG | [8] 16/8:07.848 | A Main | |||
9 | NGUYêN NATO | [9] 0/0.000 | A Main | |||
10 | PHI HồNG | [9] 0/0.000 | A Main |
1:8 Nitro Gt
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
1 | NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | [1] 104/30:04.254 | A Main | |||
2 | NGUYễN HOàNG NAM | [2] 101/30:15.831 | A Main | |||
3 | ĐặNG KIệT | [3] 97/30:07.401 | A Main | |||
4 | NGUYễN CôNG NGUYêN | [4] 85/25:28.017 | A Main | |||
5 | PHAN BảY HIểN | [5] 70/29:10.346 | A Main | |||
6 | NGUYễN HảI Hà | [6] 16/10:16.383 | A Main | |||
7 | NGUYêN NATO | [7] 0/0.000 | A Main |