Overall Final Ranking
1:8 Nitro Buggy
Pos Brand Country Driver Result Race
Pos Brand Country Driver Result Race
1 PHAN QUANG VINH [1] 51/16:30.444 A Main
2 PHạM TRầN MạNH LINH [2] 50/16:13.241 A Main
3 NGUYễN HOàNG THIêN PHúC [3] 49/16:23.619 A Main
4 NGUYễN TUấN ANH [4] 49/16:27.100 A Main
5 PHạM Lê PHONG [5] 48/16:09.320 A Main
6 TRầN CHí CườNG [6] 48/16:39.834 A Main
7 HUỳNH TấN HUY [7] 47/16:24.738 A Main
8 Võ TRầN PHú [8] 47/16:30.505 A Main
9 NGUYễN Vũ ĐìNH PHú [9] 47/16:46.083 A Main
10 NGUYễN HữU LộC [10] 45/16:21.967 A Main
11 NAM JETKI [11] 44/16:33.469 A Main
12 NGUYễN THANH NHã [12] 24/16:31.190 A Main
13 PHạM XUâN HIếU [13] 0/0.000 A Main
14 NGUYễN HOàNG VI [4] 71/25:10.801 B Main
15 NGUYễN TấN TàI [5] 65/25:10.590 B Main
16 O CHI PHONG [6] 63/25:35.288 B Main
17 NAM Bê TôNG [7] 62/25:17.598 B Main
18 QUốC MINH [8] 49/25:16.145 B Main
19 HUỳNH MINI [9] 29/11:44.883 B Main
20 TRọNG Hồ [10] 17/6:00.348 B Main
21 PHùNG NGọC DUY [11] 17/7:18.565 B Main
22 TRầN MạNH CườNG [12] 10/5:19.044 B Main
23 DUY ĐồNG [13] 0/0.000 B Main
24 NGUYễN MINH HIếU [4] 47/20:10.648 C Main
25 BảO Hà [5] 45/20:32.298 C Main
26 Lý THANH DUY [6] 43/20:15.210 C Main
27 NGUYễN ĐăNG KHOA [7] 42/20:00.083 C Main
28 Vũ VăN NAM [8] 30/16:56.345 C Main
29 PHúC HOàNG [9] 22/9:50.763 C Main
30 HIểN HUỳNH [10] 0/0.000 C Main
1:8 Nitro Gt
Pos Brand Country Driver Result Race
Pos Brand Country Driver Result Race
1 PHAN QUANG VINH [1] 144/45:10.013 A Main
2 NGUYễN HOàNG NAM [2] 135/45:07.099 A Main
3 ĐặNG KIệT [3] 133/45:24.176 A Main
4 NAM JETKI [4] 123/45:00.625 A Main
5 LA Dư ĐIềN [5] 120/45:15.898 A Main
6 LìU Sì PHú [6] 110/45:07.843 A Main
7 TRUNG Lê [7] 87/45:09.835 A Main
8 NGUYễN HữU LộC [8] 26/9:05.745 A Main
9 PHAN BảY HIểN [9] 9/3:50.425 A Main
10 NGUYễN TấN TàI [10] 4/1:37.993 A Main
11 DUY ĐồNG [11] 0/0.000 A Main
12 NGUYễN TRầN NHư QUý [4] 46/15:46.322 B Main
13 HIểN HUỳNH [5] 43/20:10.398 B Main
14 NGUYễN HảI Hà [6] 39/19:13.077 B Main
15 DươNG LOUSI [7] 38/20:32.083 B Main
16 NGUYêN NATO [8] 0/0.000 B Main
close X