close X
false
1:8 Nitro Buggy
Entries: 30
|
||
---|---|---|
# | Driver | Transponder # |
# | Driver | Transponder # |
1 | Bê TôNG, NAM NAM Bê TôNG | 8916725 |
2 | CHí CườNG, TRầN TRầN CHí CườNG | 8952679 |
3 | CHI PHONG, O O CHI PHONG | 7294299 |
4 | ĐăNG KHOA, NGUYễNNGUYễN ĐăNG KHOA | 5843325 |
5 | ĐồNG, DUY DUY ĐồNG | 2751421 |
6 | Hà, BảOBảO Hà | 9235616 |
7 | Hồ, TRọNGTRọNG Hồ | 6731283 |
8 | HOàNG THIêN PHúC, NGUYễN NGUYễN HOàNG THIêN PHúC | 8857181 |
9 | HOàNG VI, NGUYễN NGUYễN HOàNG VI | 6665491 |
10 | HOàNG, PHúC PHúC HOàNG | 9507596 |
11 | HữU LộC, NGUYễN NGUYễN HữU LộC | 6898627 |
12 | HUỳNH, HIểNHIểN HUỳNH | 1932581 |
13 | JETKI, NAM NAM JETKI | 6744250 |
14 | Lê PHONG, PHạM PHạM Lê PHONG | 8951395 |
15 | MạNH CườNG, TRầN TRầN MạNH CườNG | 3212099 |
16 | MINH HIếU, NGUYễNNGUYễN MINH HIếU | 6670436 |
17 | MINH, QUốC QUốC MINH | 7492030 |
18 | MINI, HUỳNH HUỳNH MINI | 7109135 |
19 | NGọC DUY, PHùNG PHùNG NGọC DUY | 9070982 |
20 | QUANG VINH, PHAN PHAN QUANG VINH | 4645209 |
21 | TấN HUY, HUỳNH HUỳNH TấN HUY | 9758532 |
22 | TấN TàI, NGUYễN NGUYễN TấN TàI | 6979386 |
23 | THANH DUY, Lý Lý THANH DUY | 6218063 |
24 | THANH NHã, NGUYễN NGUYễN THANH NHã | 9141982 |
25 | TRầN MạNH LINH, PHạM PHạM TRầN MạNH LINH | 6840355 |
26 | TRầN PHú, VõVõ TRầN PHú | 9281714 |
27 | TUấN ANH, NGUYễN NGUYễN TUấN ANH | 4113631 |
28 | VăN NAM, Vũ Vũ VăN NAM | 5781049 |
29 | Vũ ĐìNH PHú, NGUYễNNGUYễN Vũ ĐìNH PHú | 8335297 |
30 | XUâN HIếU, PHạM PHạM XUâN HIếU | 1347836 |
1:8 Nitro Gt
Entries: 16
|
||
---|---|---|
# | Driver | Transponder # |
# | Driver | Transponder # |
1 | BảY HIểN, PHANPHAN BảY HIểN | 9623524 |
2 | Dư ĐIềN, LALA Dư ĐIềN | 4761486 |
3 | ĐồNG, DUY DUY ĐồNG | 1690786 |
4 | HảI Hà, NGUYễN NGUYễN HảI Hà | 9137914 |
5 | HOàNG NAM, NGUYễN NGUYễN HOàNG NAM | 3511148 |
6 | HữU LộC, NGUYễN NGUYễN HữU LộC | 2890061 |
7 | HUỳNH, HIểNHIểN HUỳNH | 1932581 |
8 | JETKI, NAM NAM JETKI | 1591766 |
9 | KIệT, ĐặNG ĐặNG KIệT | 4583545 |
10 | Lê, TRUNG TRUNG Lê | 9632816 |
11 | LOUSI, DươNG DươNG LOUSI | 4859517 |
12 | NATO, NGUYêNNGUYêN NATO | 6867613 |
13 | QUANG VINH, PHAN PHAN QUANG VINH | 9591221 |
14 | Sì PHú, LìULìU Sì PHú | 3770905 |
15 | TấN TàI, NGUYễN NGUYễN TấN TàI | 7944899 |
16 | TRầN NHư QUý, NGUYễN NGUYễN TRầN NHư QUý | 8040850 |
Race Track | Thành Long 1:8 Track |
---|---|
Registrations |
Entries: 46 Drivers: 40 |
Total Race Laps | 4,555 |