Overall Final Ranking
1:8 Nitro Buggy
Pos Brand Country Driver Result Race
Pos Brand Country Driver Result Race
1 DUY ĐồNG [1] 114/45:17.248 A Main
2 PHạM Lê PHONG [2] 113/45:07.581 A Main
3 HUỳNH HUY [3] 109/45:05.306 A Main
4 TRọNG Hồ [4] 108/45:06.151 A Main
5 LINH PHạM [5] 108/45:15.526 A Main
6 NGUYễN CôNG NGUYêN [6] 107/45:03.022 A Main
7 PHạM XUâN HIếU [7] 106/45:10.503 A Main
8 Võ TRầN PHú [8] 106/45:15.002 A Main
9 TRầN HữU HOạCH [9] 105/45:03.934 A Main
10 NGUYễN HữU LộC [10] 84/37:52.375 (DNF) A Main
11 BảO Hà [11] 76/45:11.188 A Main
12 TIN TIN [4] 66/30:18.340 B Main
13 TRươNG KHươNG [5] 62/27:52.836 (DNF) B Main
14 NGUYễN NGọC TUấN [6] 61/29:40.027 (DNF) B Main
15 PHùNG NGọC DUY [7] 61/29:42.661 (DNF) B Main
16 NGUYễN THANH NHã [8] 61/30:02.012 B Main
17 PHI HồNG [9] 41/30:20.679 B Main
18 HUY ADS [10] 29/14:24.755 (DNF) B Main
19 NGUYễN PHúC [11] 13/6:55.635 (DNF) B Main
20 NGUYễN MINH HIếU [4] 42/20:08.695 C Main
21 LANA NGUYễN [5] 41/19:56.592 (DNF) C Main
22 QUốC MINH [6] 41/20:03.016 C Main
23 NGUYễN ĐăNG KHOA [7] 40/20:23.854 C Main
24 NGUYễN SANG [8] 37/17:31.617 (DNF) C Main
25 LONG CAO [9] 36/18:01.931 (DNF) C Main
26 NGUYễN Vũ [10] 14/10:27.665 (DNF) C Main
27 PHươNG CHấN HưNG [11] 0/0.000 (DNS) C Main
28 VăN CHươNG [12] 0/0.000 (DNS) C Main
1:8 Nitro Gt
Pos Brand Country Driver Result Race
Pos Brand Country Driver Result Race
1 NGUYễN CôNG NGUYêN [1] 118/44:59.061 (DNF) A Main
2 TRầN CHí CườNG [2] 113/45:09.421 A Main
3 NGUYễN HữU LộC [3] 112/45:18.694 A Main
4 NGUYễN HảI Hà [4] 101/44:30.288 (DNF) A Main
5 NGUYễN TRầN NHư QUý [5] 73/32:32.320 (DNF) A Main
6 NGUYễN HOàNG NAM [6] 34/13:36.530 (DNF) A Main
7 ĐặNG KIệT [7] 22/8:57.873 (DNF) A Main
8 Pé BốI BốI [8] 0/0.000 (DNS) A Main
9 HUY ADS [9] 0/0.000 (DNS) A Main
10 LìU Sì PHú [10] 0/0.000 (DNS) A Main
11 NGUYễN VăN HùNG ANH [4] 66/30:23.601 B Main
12 PHAN BảY HIềN [5] 62/30:07.663 B Main
13 Đỗ ĐứC TRọNG [6] 61/30:03.108 B Main
14 LA Dư ĐIềN [7] 24/16:44.705 (DNF) B Main
15 PHú PINKY [8] 0/0.000 (DNS) B Main
close X