Overall Final Ranking
1:8 Nitro Buggy
Pos Brand Country Driver Result Race
Pos Brand Country Driver Result Race
1 PHAN QUANG VINH [1] 65/45:20.882 A Main
2 DUY ĐồNG [2] 64/45:44.556 A Main
3 PHạM Lê PHONG [3] 62/45:29.926 A Main
4 TRầN CHí CườNG [4] 60/45:12.717 A Main
5 DươNG TấN SơN [5] 59/45:23.450 A Main
6 NGUYễN HOàNG NAM [6] 58/45:12.994 A Main
7 TRầN MạNH CườNG [7] 57/45:31.511 A Main
8 TRUNG Lê [8] 57/45:33.482 A Main
9 LINH PHạM [9] 56/45:45.540 A Main
10 DươNG BảO CAN [10] 54/45:03.991 A Main
11 NGUYễN THIêN TRườNG [11] 52/45:15.324 A Main
12 NAM Bê TôNG [12] 50/45:43.218 A Main
13 NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG [13] 43/35:24.937 (DNF) A Main
14 TRươNG KHươNG [4] 36/30:21.235 B Main
15 PHúC HOàNG [6] 34/30:43.941 B Main
16 NGUYễN NGọC PHú ÂN [7] 32/30:09.425 B Main
17 PHùNG NGọC DUY [8] 29/30:04.943 B Main
18 Pé BốI BốI [9] 25/30:43.563 B Main
close X