Overall Final Ranking
1:8 Electric GT
Pos Brand Country Driver Result Race
Pos Brand Country Driver Result Race
1 NGUYễN HOàNG VI [2] [1] 22/6:10.714 A Main
2 NGUYễN TUấN ANH [4] [2] 21/6:03.980 A Main
3 SAL BU CHI [5] [2] 19/6:23.194 A Main
4 TRầN QUANG HUY [8] [4] 0/0.000 (DNS) A Main
5 PHùNG NGọC DUY [10] [5] 0/0.000 (DNS) A Main
6 NGUYễN HOàNG NAM [12] [6] 0/0.000 (DNS) A Main
7 LìU Sì PHú [14] [4] 17/6:01.837 A Main
8 NGUYễN HảI Hà [14] [5] 16/5:41.153 (DNF A Main
9 NGUYễN CHí THàNH [14] [7] 0/0.000 (DNS) A Main
10 TRầN QUANG KHôI [16] [8] 0/0.000 (DNS) A Main
1:8 Nitro Buggy
Pos Brand Country Driver Result Race
Pos Brand Country Driver Result Race
1 DUY ĐồNG [1] 144/45:03.081 A Main
2 PHạM Lê PHONG [2] 144/45:12.146 A Main
3 Tạ MINH CHâU [3] 142/45:35.676 A Main
4 DươNG BảO CAN [4] 140/45:14.462 A Main
5 PHAN QUANG VINH [5] 138/45:07.036 A Main
6 DươNG TấN SơN [6] 137/45:04.530 A Main
7 Lê TấN PHáT [7] 128/45:01.721 A Main
8 TIN TIN [8] 122/45:02.358 A Main
9 NGUYễN HữU LộC [9] 119/45:09.973 A Main
10 HUỳNH HUY [10] 103/34:34.623 (DNF) A Main
11 NGUYễN HOàI PHONG [11] 24/8:04.708 (DNF) A Main
12 NGUYễN NGọC TUấN [12] 8/2:52.975 (DNF) A Main
13 Pé BốI BốI [13] 0/0.000 (DNS) A Main
14 NGUYễN HOàNG NAM [6] 57/19:17.850 (DNF) B Main
15 Lý THANH DUY [7] 53/20:10.061 B Main
16 TRầN HùNG ANH [8] 48/18:19.859 (DNF) B Main
17 PHùNG NGọC DUY [9] 41/15:51.264 (DNF) B Main
18 TRươNG KHươNG [10] 35/12:17.809 (DNF) B Main
19 SANG NGUYễN [11] 33/14:04.538 (DNF) B Main
20 NGUYễN MINH HIếU [12] 25/8:55.563 (DNF) B Main
21 NGUYễN ĐìNH Vũ [13] 24/13:40.862 (DNF) B Main
22 Võ DUY TâM [6] 34/12:53.191 (DNF) C Main
23 CAO VIếT DI [7] 31/12:10.832 (DNF) C Main
24 BảO Hà [8] 17/9:47.831 (DNF) C Main
25 TRầN MạNH CườNG [9] 0/0.000 (DNS) C Main
1:8 Nitro Gt
Pos Brand Country Driver Result Race
Pos Brand Country Driver Result Race
1 Cá SấU [1] 146/45:01.992 A Main
2 PHAN QUANG VINH [2] 145/45:12.430 A Main
3 TRUNG Lê [3] 142/45:14.564 A Main
4 NGUYễN HOàNG NAM [4] 136/45:01.929 A Main
5 LìU Sì PHú [5] 134/45:18.071 A Main
6 NGUYễN THANH NHã [6] 132/45:17.899 A Main
7 NGUYễN HảI Hà [7] 98/39:33.680 (DNF) A Main
8 TRầN HùNG ANH [8] 83/28:52.879 (DNF) A Main
9 NGUYễN TRầN NHư QUý [9] 77/27:29.922 (DNF) A Main
10 NGUYễN HữU LộC [10] 32/10:37.178 (DNF) A Main
11 Pé BốI BốI [11] 28/11:43.164 (DNF) A Main
12 PHùNG NGọC DUY [12] 26/9:10.831 (DNF) A Main
13 TRươNG KHươNG [13] 24/8:48.776 (DNF) A Main
14 PHươNG TRầN [6] 40/30:03.358 B Main
15 BEN NGUYễN [7] 39/18:10.303 (DNF) B Main
16 ĐặNG KIệT [8] 29/9:56.140 (DNF) B Main
17 Lê TRọNG [9] 0/0.000 (DNS) B Main
18 NGUYễN BảO LâN [10] 0/0.000 (DNS) B Main
19 TRầN CHí CườNG [11] 0/0.000 (DNS) B Main
close X