close X
false
1
|
||||
---|---|---|---|---|
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 8952834 | 1 | 0 (3,1) |
2 | 2NGUYễN CôNG NGUYêN | 4181989 | 2 | 2 (2,3) |
3 | 3NGUYễN Vũ ĐìNH PHú | 8335297 | 3 | 5 (1,2) |
4 | 4ĐặNG KIệT | 9796061 | 4 | 6 (3,1) |
5 | 5TRầN MạNH CườNG | 9594986 | 5 | 8 (2,3) |
6 | 6QUốC MINH | 7492030 | 6 | 9 (3,2) |
7 | 7TRươNG KHươNG | 3792932 | 7 | 9 (2,3) |
8 | 8PHAN BảY HIểN | 1932581 | 8 | 14 (2,3) |
9 | 9NGUYêN NATO | 1892178 | 9 | 15 (2,1) |
10 | 10PHI HồNG | 10 | 17 (2,3) | |
2
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 7582726 | 1 | 0 (3,1) |
2 | 2NGUYễN HOàNG NAM | 3511148 | 2 | 2 (2,3) |
3 | 3NGUYễN HảI Hà | 9137914 | 3 | 5 (2,3) |
4 | 4ĐặNG KIệT | 4583545 | 4 | 6 (1,2) |
5 | 5PHAN BảY HIểN | 9623524 | 5 | 7 (2,3) |
6 | 6NGUYễN CôNG NGUYêN | 5537577 | 6 | 11 (2,1) |
7 | 7NGUYêN NATO | 6867613 | 6 | 11 (2,1) |
Race Track | Thành Long 1:8 Track |
---|---|
Registrations |
Entries: 17 Drivers: 12 |
Total Race Laps | 1,620 |