close X
false
1
|
||||
---|---|---|---|---|
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1DUY ĐồNG | 2751421 | ||
2 | 2NGUYễN HOàNG THIêN PHúC | |||
3 | 3NGUYễN HữU LộC | 6898627 | ||
4 | 4QUốC MINH | 7492030 | ||
5 | 5NGUYễN Vũ ĐìNH PHú | 8335297 | ||
6 | 6PHạM XUâN HIếU | 1347836 | ||
7 | 7NAM JETKI | 6744250 | ||
8 | 8TRọNG Hồ | 6731283 | ||
9 | 9NAM Bê TôNG | 8916725 | ||
10 | 10Vũ VăN NAM | 5781049 | ||
11 | 11NGUYễN HOàNG VI | 6665491 | ||
12 | 12HUỳNH MINI | 7109135 | ||
13 | 13O CHI PHONG | 7294299 | ||
14 | 14PHAN QUANG VINH | 4645209 | ||
15 | 15BảO Hà | 6243389 | ||
2
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1PHạM Lê PHONG | 8951395 | ||
2 | 2NGUYễN TấN TàI | 6979386 | ||
3 | 3NGUYễN ĐăNG KHOA | |||
4 | 4TRầN MạNH CườNG | 8170376 | ||
5 | 5PHạM TRầN MạNH LINH | 1086329 | ||
6 | 6NGUYễN THANH NHã | 9141982 | ||
7 | 7Lý THANH DUY | 6218063 | ||
8 | 8TRầN CHí CườNG | 8952679 | ||
9 | 9PHúC HOàNG | 9507596 | ||
10 | 10NGUYễN MINH HIếU | 6670436 | ||
11 | 11NGUYễN TUấN ANH | 4113631 | ||
12 | 12Võ TRầN PHú | 9281714 | ||
13 | 13HUỳNH TấN HUY | 9758532 | ||
14 | 14PHùNG NGọC DUY | 3063419 | ||
15 | 15HIểN HUỳNH | 1932581 | ||
3
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN HảI Hà | 9137914 | ||
2 | 2NGUYễN HOàNG NAM | 3511148 | ||
3 | 3NGUYễN TRầN NHư QUý | 8040850 | ||
4 | 4NGUYêN NATO | 6867613 | ||
5 | 5NAM JETKI | 1591766 | ||
6 | 6LìU Sì PHú | 3770905 | ||
7 | 7PHAN QUANG VINH | 9591221 | ||
8 | 8HIểN HUỳNH | |||
4
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN TấN TàI | 7944899 | ||
2 | 2DươNG LOUSI | 4859517 | ||
3 | 3DUY ĐồNG | 1690786 | ||
4 | 4NGUYễN HữU LộC | 2890061 | ||
5 | 5ĐặNG KIệT | 4583545 | ||
6 | 6TRUNG Lê | 9632816 | ||
7 | 7PHAN BảY HIểN | 9623524 | ||
8 | 8LA Dư ĐIềN | 4761486 | ||
Race Track | Thành Long 1:8 Track |
---|---|
Registrations |
Entries: 46 Drivers: 40 |
Total Race Laps | 4,555 |